| Máy làm lạnh nước KLSW/ R-22 Double Compressor | 
| Hạng mục | Model | KLSW-080D | KLSW-100D | KLSW-110 | KLSW-120D | KLSW-140D | |
| Nguồn điện | 3 pha - 380V -50HZ | ||||||
| Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | kw | 274.4 | 340.8 | 379.4 | 418.2 | 465.7 | |
| kcal/h | 235,984 | 293,088 | 322,318 | 359,362 | 400,502 | ||
| Phạm vi nhiệt độ | Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC | ||||||
| Công suất tiêu thụ | kW | 63 | 75.8 | 84.3 | 92.6 | 103.3 | |
| Dòng điện vận hành 380V | A | 113 | 135 | 151 | 166 | 185 | |
| Dòng điện khởi động 380V | A | 197 | 237 | 264 | 290 | 323 | |
| Kiểm soát công suất | % | 8 cấp giảm tải 0~100% | |||||
| Máy nén Compresor | Kiểu | Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) | |||||
| Số lượng | 2 | ||||||
| Chế độ khởi động | Y-△ Star-delta | ||||||
| Vòng tua máy | R.p.m | 2950 | |||||
| Điện trở sưởi dầu | W | 150x2 | 300x2 | ||||
| Dầu máy lạnh | Loại dầu | SUNISO 4GS | |||||
| Số lượng nạp | L | 9x2 | 11x2 | 11x2 | 11x2 | 11x2 | |
| Môi chất lạnh Refrigerant | Loại môi chất | R-22 | |||||
| Số lượng nạp | kg | 40 | 50 | 55 | 60 | 70 | |
| Kiểu tiết lưu | Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) | ||||||
| Dàn bay hơi | Loại | Kiểu chữ U (U-Type) | |||||
| Lưu lượng nước lạnh | m3/h | 47.2 | 58.6 | 65.3 | 71.9 | 80.1 | |
| Tổn thất áp | M | 5.8 | 6.0 | 6.3 | 6.3 | 6.3 | |
| Đường kính ống | B | DN100 | DN100 | DN100 | DN100 | DN125 | |
| Dàn ngưng Condenser | Loại | Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) | |||||
| Lưu lượng nước giải nhiệt | m3/h | 58 | 71.7 | 79.8 | 87.9 | 97.9 | |
| Tổn thất áp | M | 4.0 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | |
| Đường kính ống | DN100 | DN100 | DN100 | DN100 | DN125 | ||
| Thiết bị bảo vệ Protection devices | Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử | ||||||
| Kích thước Dimensions | A | mm | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 | 
| B | mm | 1000 | 1050 | 1050 | 1050 | 1150 | |
| C | mm | 1500 | 1550 | 1550 | 1600 | 1600 | |
| D | mm | / | / | / | / | / | |
| E | mm | 2570 | 2370 | 2370 | 2700 | 2700 | |
| F | mm | 700 | 720 | 720 | 720 | 720 | |
| Trọng lượng thực | kg | 2400 | 2900 | 3000 | 3100 | 3400 | |
| Trọng lượng hoạt động | kg | 2500 | 3000 | 3100 | 3250 | 3600 | |