CHILLER TRỤC VÍT - GIÓ GIẢI NHIỆT

CHILLER TRỤC VÍT - GIÓ GIẢI NHIỆT

Hạng mục Model KLAW-050S KLAW-060S KLAW-080D KLAW-100D KLAW-120D
Nguồn điện (Power supply   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 151.4 181.7 2472.3 302.8 363.32
kcal/h 130,200 156,240 208,320 260,400 312,400
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 51.7 61.3 86.2 103.4 122.6
Dòng điện vận hành 380V A 91.3 108.3 152.3 182.7 216.6
Dòng điện khởi động 380V A 509 611 504 601 719
Kiểm soát công suất % 0,25,50,75,100

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng   1 1 2 2 2
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Công suất ra kW 37 45 30x2 37x2 45x2
Công suất vào kW 47.3 56.9 39.8x2 47.3x2 56.9x2
Điện trở sưởi dầu W 150 150 150x2 150x2 150x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 7.5 7.5 7.5x2 7.5x2 7.5x2

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 30 36 24x2 30x2 36x2
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Đường kính ống B DN80 DN80 DN100 DN100 DN100
Lưu lượng nước lạnh m3/h 26.04 31.248 41.664 52.08 62.496
Tổn thất áp M 5.8 5.8 58.2 6.0 6.3

Quạt

Fan

Hướng thổi ra   Dạng thổi trên (Above blowing type)
Loại   Dạng hướng trục (Propeller type)
Công suấtx S.lg kW 0.59 4 0.59 x4 0.59 x6 0.59 x8 0.59 x8
Công suất vào kW 1.1 x4 1.1 x4 1.1 x6 1.1 x8 1.1 x8
Lưu lượng gió m3/min 1000 1000 1500 2000 2000

Thiết bị bảo vệ

Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A mm 2200 2200 2200 2200 2200
B mm 2200 2200 3240 4280 4280
C mm 2250 2250 2250 2250 2250
D mm 900 900 2170 2170 2170
E mm 2170 2170 1400 900/1025/900 900/1025/900
Trọng lượng thực kg 1800 210 2700 3600 4200
Trọng lượng hoạt động kg 1920 2250 2900 3840 4500