Máy làm lạnh nước KLFW/ R-134a |
Hạng mục (ltem) |
Loại máy(model) |
KLFW-200S |
KLFW-225S |
KLFW-250S |
|
Điện nguồn (Power supply) |
3Φ - 380V- 50Hz |
||||
Công suất danh nghĩa ( Refrigerating capacity) |
604,800 |
680,400 |
756,000 |
||
Điện năng tiêu thụ (Power consumption ) |
kW |
130.0 |
141.8 |
157.5 |
|
380V Dòng điện khởi động (Running ampere) |
A |
219 |
239 |
266 |
|
380V Dòng điện vận hành (Running ampere) |
A |
2185 |
2470 |
2700 |
|
Khống chế dung lượng (Capacity control) |
% |
( 25%~100%) |
|||
Máy nén (Compressor) |
Kiểu( Type) |
Dạng trục vít bán kín (Screw semi-hermetic) |
|||
Số máy( Quantity) |
1 |
||||
Chế độ khởi động (Starting method) |
Y-△ |
||||
Số vòng quay (Revolution) |
r.p.m |
3550 |
|||
Công suất đầu ra (Output) |
kW |
300 |
300x2 |
||
Điện trở sưởi dầu (Crankcase heater) |
W |
62X2 |
|||
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) |
Chủng loại( Type) |
HBRB08-120 |
|||
Số lượng nạp( Quantity) |
L |
28 |
28 |
28 |
|
Ga lạnh (Refrigerant) |
Chủng loại (Type) |
R-134a |
|||
Bộ lọc(Quantity) |
kg |
220 |
248 |
275 |
|
Nguyên lý hoạt động( Control) |
Van tiết lưu dạng điện tử +Tấm chắn lỗ (Electronic Expansion Valve + Orific Plate) |
||||
Máy làm lạnh nước(Chiller) |
Kiểu( Type) |
Dạng ống chùm ngập dịch( Flooded Type) |
|||
Số máy (Quantity) |
1 |
||||
Lưu lượng nước (Water flow rate) |
m3/h |
121.0 |
136.1 |
151.2 |
|
Tổn thất áp suất (Head loss) |
m |
3.5 |
|||
Đường kính ống ( Pipe size) |
B |
5B |
6B |
||
Bình ngưng (Condenser) |
Kiểu (Type) |
Thiết bị ống chùm ( Shell and Tube) |
|||
Số máy (Quantity) |
1 |
||||
Lưu lượng nước giải nhiệt (Water flow rate) |
m3/h |
Dạng hướng trục( Propeller type) |
|||
Tổn thất áp suất (Head loss) |
m |
0.3×2 |
0.59×2 |
||
Đường kính ống (Pipe size) |
B |
5B |
6B |
||
Trang bị bảo vệ (Protection devices) |
Công tắc áp suất cao/thấp,Công tắc chống đông,Van an toàn,Thiết bị bảo vệ quá tải,Thiết bị bảo vệ cuộn dây quá nóng,Công tắc nhiệt độ tự động,Thiết bị bảo vệ nghịch pha,Công tắc mức dầu bôi trơn。 |
||||
Kích thước (Dimensions) |
A |
mm |
4100 |
4200 |
4250 |
B |
mm |
1120 |
1120 |
1120 |
|
C |
mm |
1800 |
1800 |
1850 |
|
D |
mm |
3650 |
3650 |
3650 |
|
E |
mm |
1020 |
1020 |
1020 |
|
G |
mm |
1500 |
1550 |
1600 |
|
Trọng lượng thực (Net weight) |
kg |
4100 |
4500 |
4700 |
|
Trọng lượng vận hành (Operating weight) |
kg |
4450 |
4850 |
5100 |