Máy làm lạnh nước KLSW-B

Máy làm lạnh nước KLSW-B

Sản phẩm có quy cách chuẩn như sau: nhiệt độ nước lạnh vào là 12 độ C - ra là 7 độ C, nhiệt độ làm mát vào là 30 độ C - ra là 35 độ C. Khi đặt hàng mà quý khách có những yêu cầu riêng về quy cách xin hãy liên hệ trước.
 

Hạng mục

Model

KLSW

XXX-B

040S-B

050S-B

060S-B

080S-B

  Điện nguồn Power supply

 

3Pha - 380V - 50HZ

 

Công suất lạnh

Refrigerating capacity

(Brine outlet temperature)
 
 
 

2oC

Kcal/h 

 87,290

 108,446

 133,128

 162,024

kW

101.5

126.1

154.8

188.4

-5o

Kcal/h

 77,744

 96,492

 118,508

 143,706

kW

 90.4

 112.2

 137.8

167.1 

 
-8oC

Kcal/h

 68,972

 85,656

 105,092

 127,710

kW

80.2

99.6

122.2

148.5

Công suất lạnh

Cooling capacity

7oC

kcal/h

117,992 

146,544

179,826

218,440

kW

137.2

170.4

209.1

254.0

  Công suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC)

kW

27.5/ 31.5

33.1/ 37.9

40.4/ 46.3

49.7/ 56.7

  Dòng điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC)

A

51/ 56

62/ 68

72/ 83

89/ 101

  Dòng điện khởi động  Starting ampere

A

140

169

207

253

  Kiểm soát công suất  Capacity Control

%

0,25,50,75,100

Máy nén

Compresor

Kiểu

 

Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)

Số lượng

 

1

1

1

1

Chế độ khởi động

 

Y-△ Star-delta

Vòng tua máy

R.p.m

2950

Điện trở sưởi dầu

W

150

150

150

300

  Dầu máy lạnh Ref. Oil

Loại dầu  Type

 

SUNISO 5GSD

Số lượng nạp Quantity

L

9

11

11

13

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất  Type

 

R-22

Số lượng nạp  Quantity

kg

20

25

30

40

Kiểu tiết lưu

 

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài

(Thermostatic expansion valve)

Dàn bay hơi

Evaporator

Loại

 

Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)

Đường kính ống

mm

DN80

DN80

DN100

DN100

Lưu lượng nước lạnh

m3/h

32.4

40.2

49.4

60.1

Tổn thất áp  Head loss

M

4.5

4.8

5.0

5.2

Dàn ngưng tụ

Codenser

Kiểu  Type

 

Ống chùm nằng ngang (Shell and tube)

Lưu lượng nước

m3/h

29.2

36.1

44.2

53.8

Tổn thất áp

M

2.0

2.0

3.0

3.0

Đường kính ống dẫn

mm

DN80

DN80

DN80

DN100

Thiết bị bảo vệ

Protection devices

 

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A

mm

2580

2880

2890

2900

B

mm

750

750

750

1300

C

mm

1500

1500

1550

1300

D

mm

1970

2270

2270

2350

F

mm

700

700

700

800

  Trọng lượng thực             Net weight

kg

1050

1250

1270

1550

  Trọng lượng hoạt động     Operating weight

kg

1150

1400

1420

1850